Có 2 kết quả:
烧灼疼 shāo zhuó téng ㄕㄠ ㄓㄨㄛˊ ㄊㄥˊ • 燒灼疼 shāo zhuó téng ㄕㄠ ㄓㄨㄛˊ ㄊㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
burning pain
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
burning pain
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0